Từ "thóa mạ" trong tiếng Việt có nghĩa là thốt ra những lời xúc phạm, chỉ trích nặng nề nhằm để sỉ nhục hoặc làm tổn thương người khác. Khi ai đó "thóa mạ" một người, họ thường sử dụng ngôn từ cay nghiệt, có thể gây ra cảm giác bị tổn thương hoặc xúc phạm sâu sắc.
Ví dụ sử dụng:
Câu thông thường: "Anh ấy đã thóa mạ tôi trước mặt mọi người chỉ vì một hiểu lầm nhỏ."
Ở đây, "thóa mạ" được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích nặng nề mà không có lý do chính đáng.
Câu nâng cao: "Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã thóa mạ đối thủ của mình thay vì đưa ra lý lẽ thuyết phục."
Trong ví dụ này, việc thóa mạ được dùng để chỉ hành động thiếu văn minh trong tranh luận.
Phân biệt các biến thể:
Thóa mạ thường chỉ hành động nói ra những điều xúc phạm một cách công khai hoặc mạnh mẽ.
Mạ có thể hiểu là sự chỉ trích nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải nặng nề như "thóa mạ".
Các từ gần giống:
Chỉ trích: Nói lên những điều không đúng hoặc không tốt về một ai đó, nhưng không nhất thiết phải nặng nề như "thóa mạ".
Sỉ nhục: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính xúc phạm rất mạnh mẽ và có thể kéo theo những hệ quả nghiêm trọng hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Xúc phạm: Là hành động làm tổn thương lòng tự trọng của người khác bằng lời nói hoặc hành động.
Bôi nhọ: Là hành động làm mất danh dự của ai đó thông qua việc nói xấu hoặc phỉ báng.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "thóa mạ", cần cân nhắc đến ngữ cảnh và đối tượng, vì việc sử dụng từ này có thể gây ra tranh cãi hoặc xung đột. Trong một số trường hợp, "thóa mạ" có thể bị coi là một hành động vi phạm pháp luật, đặc biệt khi xúc phạm đến các nhà chức trách hoặc tổ chức.
thoá mạ đg. Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục. Phạm tội thoá mạ nhà chức trách.