Từ "tấm tắc" trong tiếng Việt có nghĩa là nói nhắc lại nhiều lần để thể hiện sự khâm phục, khen ngợi điều gì đó. Khi người ta "tấm tắc" khen một điều gì đó, điều đó thường thể hiện sự ấn tượng mạnh mẽ và cảm xúc tích cực đối với điều đó.
Cách sử dụng từ "tấm tắc"
Khen ngợi một tác phẩm nghệ thuật:
Ví dụ: "Sau khi xem bộ phim đó, tôi tấm tắc khen ngợi diễn xuất của diễn viên chính."
Bày tỏ sự ngưỡng mộ về một món ăn:
Ví dụ: "Món phở này thật ngon, tôi tấm tắc khen đầu bếp đã nấu rất khéo."
Biến thể và từ đồng nghĩa
Từ "tấm tắc" thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Một từ gần nghĩa có thể dùng là "khen", nhưng "khen" có phần chung chung hơn, không thể hiện được sự nhấn mạnh và cảm xúc như "tấm tắc".
Các từ liên quan như "tán thưởng", "khen ngợi" cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng có thể không mạnh mẽ bằng "tấm tắc".
Sử dụng nâng cao
Trong văn viết, từ "tấm tắc" có thể được dùng để mô tả những cảm xúc sâu sắc hơn.
Ví dụ: "Khi nghe đến bản hòa tấu của nhạc trưởng, khán giả không thể không tấm tắc khen ngợi tài năng của ông."
Lưu ý
Cách dùng từ "tấm tắc" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thân mật hơn, phù hợp với các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các bài viết mang tính chất bình luận, phê bình nghệ thuật.
Nói nhắc lại nhiều lần để tỏ sự khâm phục: Tấm tắc khen hay.