Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp | Diễn đàn DHTN | SEO, Công nghệ, IT, mua bán

Website nhà tài trợ:

  1. Khách đăng sai mục 1 lần là banned nhé ! Không nhắc nhở không báo trước nhé !
    Dismiss Notice
  2. Diễn đàn SEO chất lượng, rao vặt miễn phí có PA, DA cao: aiti.edu.vn | kenhsinhvien.edu.vn | vnmu.edu.vn | dhtn.edu.vn | sen.edu.vn
    Dismiss Notice
    • ĐT: 0939 713 069
    • Mail: tanbomarketing@gmail.com
    • Skype: dangtanbo.kiet
    Dismiss Notice

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp

Thảo luận trong 'Dịch Vụ Khác' bắt đầu bởi hiennguyen, 10/10/23.

XenForohosting
  1. hiennguyen
    Offline

    hiennguyen admin

    (Website tài trợ: kiến trúc nhà ở đẹp)
    Bỏ túi 40 từ vựng tiếng Nhật chuyên lĩnh vực Công nghiệp - 1 trong các ngành kinh tế trung tâm của mỗi quốc gia. Học từ vị tiếng Nhật theo chủ đề cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei!
    từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp

    [​IMG]
    STT Hán tự Phiên âm Nghĩa
    1 産業 (さんぎょう) Công nghiệp
    2 発展 (はってん) Phát triền
    3 国内の産業 (こくないのさんぎょう) lĩnh vực công nghiệp trong nước
    4 工業化 (こうぎょうか) Công nghiệp hóa
    5 生産 (せいさん) cung ứng
    6 大量生産 (たいりょうせいさん) sản xuất hàng loạt
    7 消費 (しょうひ) dùng
    8 開発 (かいはつ) Khai thác và tăng trưởng
    9 管理 (かんり) điều hành
    10 建設 (けんせつ) xây dựng
    11 建築 (けんちく) Kiến trúc
    12 石油 (せきゆ) dầu lửa
    13 石炭 (せきたん) Than đá
    14 燃料 (ねんりょう) Nhiên liệu
    15 電力 (でんりょく) Điện năng
    nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-cong-nghiep-n1212.htm
     

Chia sẻ trang này